Địa chỉ: 9/5C2 Khu phố Bình Đăng, Phường Bình Hòa, Tx Thuận An, Bình Dương
Chi nhánh Nha Trang: Thôn Thủy Tú, xã Vĩnh Thái, Tp. Nha Trang
hiết bị hẹn giờ kỹ thuật số, 2 kênh bật/tắt tải theo chương trình hàng ngày, nhóm ngày và hàng tuần. Thời gian bật/tắt tối thiểu là 1 phút, gồm 42 ô nhớ. Tích hợp pin dự phòng Lithium 6 năm. Hoạt động ở ba chế độ, bật/tắt thủ công hoặc tự động theo chương trình. Tự động chuyển đổi thời gian mùa hè/ mùa đông. SIMPLEXA 602 top LI là các sản phẩm bán chạy nhất tại thị trường châu Á, nhờ hoạt động bền bỉ, độ tin cậy cao, tính năng phong phú, dễ sử dụng và giá thành hợp lý.
Kích thước (mm):
Thông số kỹ thuật:
Tên gọi | Thiết bị hẹn giờ kỹ thuật số SIMPLEXA 602 top LI |
Số kênh | 2 kênh |
Điện áp hoạt động | 220–230 VAC |
Tần số | 50–60 Hz |
Công suất không tải | 0,8 W |
Gắn | DIN-rail/ 2 modules |
Tiếp điểm | NO |
Độ mở | < 3 mm (μ) |
Vật liệu tiếp điểm | AgSnO2 |
Công suất tối đa ở 250 VAC, Cosφ=1 | 16A (50Hz); 12A (60 Hz) |
Công suất tối đa ở 250 VAC, Cosφ=0.6 | 2A |
Đèn LED < 2W | 30 W |
Đèn LED > 2W | 300 W |
Đèn sợi đốt/ halogen | 2600 W |
Đèn huỳnh quang Compact | 2600 W |
Công suất chuyển đổi tối thiểu | ca. 10mA |
Thời gian chuyển mạch ngắn nhất | 1 phút |
Thời gian dựa trên | đồng hồ, thạch anh (quartz) |
Độ chính xác | ± 0,5 giây/ngày ở 25 °C |
Độ chính xác chuyển mạch | Giây |
Nhập liệu và điều khiển | 4 nút + 1 nút tái lập |
Pin dự phòng | Lithum 6 năm |
Nhiệt độ môi trường hoạt động | –30 °C đến +55 °C |
Vỏ và vật liệu cách điện | Chịu nhiệt độ cao, chất dẻo nhiệt tự tắt |
Khối lượng | ~ 130 g (1 channel) |
Độ kín bụi và nước | IP 20 (theo EN 60 529) |
Cấp độ an toàn điện | II (theo EN 60 730-1) |
Phụ kiện gắn nổi | 9070064 |